Nguyên tắc, tiêu chí và yêu cầu cần tuân thủ để xây dựng Báo cáo đánh giá tác động môi trường theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020


Mai Trọng Ba, Trung tâm Môi trường Công nghiệp
 
1. Mở đầu
Để có cơ sở đánh giá một báo cáo Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) có chất lượng tốt, đạt các mục tiêu của ĐTM hay không, nhiều tổ chức quốc tế, nhiều nghiên cứu khoa học đã đề cập yêu cầu và hướng dẫn về tiêu chí, nội dung và phương pháp thẩm định ĐTM. Tuy nhiên, với nhiều nguyên nhân, không chỉ ở Việt Nam, kể cả các nước phát triển, chất lượng nhiều báo cáo ĐTM không đạt các mục tiêu của đánh giá tác động môi trường.
Mục tiêu lâu dài
Tăng cường phát triển bền vững bằng cách đảm bảo rằng các đề xuất phát triển (dự án) không đe dọa các nguồn tài nguyên, các thành phần của các hệ sinh thái, sức khỏe con người trong khi vẫn mang lại lợi ích cho xã hội. Cụ thể:
(i)  Bảo vệ sức khỏe và an toàn của con người;
(ii)  Ngăn ngừa các thay đổi không thể hồi phục và tác hại nghiêm trọng đến môi trường;
(iii)  Bảo đảm an toàn đối với các nguồn tài nguyên có giá trị, các thành phần của hệ sinh thái, các vùng tự nhiên;
(iv) Tăng thêm các tác động tốt đối với xã hội của dự án.
2. Nguyên tắc, tiêu chí và yêu cầu cần tuân thủ để xây dựng Báo cáo đánh giá tác động môi trường theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020
Mục tiêu cụ thể:
(i) Đảm bảo rằng việc xem xét về môi trường và xã hội là rõ ràng và gắn kết với quá trình ra quyết định đầu tư.
(ii)  Xác định và dự báo rõ cường độ và quy mô của các tác động có thể có/tác động tiềm tàng (potential impacts) của dự án đến môi trường tự nhiên và xã hội ở vùng bị ảnh hưởng.
(iii) Đề xuất và phân tích rõ các phương án thay thế (alternatives) để giảm thiểu tác động xấu nếu dự án cần phải thực hiện.
(iv)  Đảm bảo rằng các biện pháp quản lý và công nghệ có tính hiệu quả và khả thi để giảm thiểu các tác động tiêu cực của dự án nhằm bảo vệ các hệ sinh thái và hạn chế ảnh hưởng xấu về xã hội.
(v) Đảm bảo rằng Chương trình hoặc Kế hoạch quản lý môi trường (EMP trong tiếng Anh) là đúng đắn nhằm giảm thiểu các tác động xấu và quản lý tốt về môi trường trong các giai đoạn của dự án.
Trong thực tế ĐTM ở Việt Nam và nhiều nước khác đang có các hạn chế:
(i)  Ở nhiều nước, nhiều địa phương do sức ép của chính quyền mong muốn tăng trưởng nhanh về kinh tế hoặc sức ép của nhà đầu tư mà chính quyền các cấp chưa chú trọng đúng mức đến vai trò của ĐTM trong các quyết định về đầu tư.
(ii)  Trong nhiều trường hợp ĐTM, nhất là với các dự án có quy mô lớn, phạm vi tác động rộng, chưa thể dự báo, đánh giá chính xác các tác động tích cực và tiêu cực của dự án vì chưa đủ cơ sở dữ liệu về đặc điểm môi trường vật lý, sinh thái, xã hội.
(iii) Do năng lực của các đơn vị tư vấn và chuyên gia ĐTM hoặc do sức ép của chủ đầu tư mà ĐTM không phải là tài liệu nghiên cứu nghiêm túc: thiếu xác định phạm vi nghiên cứu (scoping) nên nhiều vấn đề môi trường và xã hội không được nghiên cứu thỏa đáng; các phương pháp dự báo, đánh giá không phù hợp; không đủ số liệu, thông tin làm cơ sở dự báo, nhất là dự báo các tác động về sinh thái và xã hội; các giải pháp, biện pháp giảm thiểu chưa phù hợp…
Vì vậy, muốn đánh giá đầy đủ, toàn diện và chính xác chất lượng ĐTM cần lưu ý các vấn đề dưới đây, được tổng hợp từ nhiều tài liệu quốc tế và thực tế thực hiện nhiều Báo cáo ĐTM.
Nguyên tắc 1: Tính mục tiêu
ĐTM cần thông tin cho cơ quan ra quyết định và cộng đồng về mức độ phù hợp của dự án đối với các yêu cầu về BVMT.

Đây là nguyên tắc cơ bản đòi hỏi báo cáo ĐTM phải làm rõ các tác động đến môi trường tự nhiên và xã hội, mức độ tác động, tầm quan trọng của tác động, vùng chịu tác động, các đối tượng bị tác động, thời gian chịu tác động và các giải pháp ngăn ngừa, giảm thiếu có tính khả thi.
Nguyên tắc 2: Tính nghiêm ngặt
ĐTM cần áp dụng “thực hành tốt nhất” (best practicable) về khoa học, sử dụng các phương pháp và kỹ thuật phù hợp đối với các vấn đề cần nghiên cứu.

Nguyên tắc này nhằm đảm bảo mỗi ĐTM là tập hợp các nghiên cứu (chứ không phải sao chép) về các thành phần môi trường, các dự báo và các giải pháp BVMT có cơ sở khoa học và rõ ràng, đặc trưng cho loại hình dự án, vùng dự án.
Nguyên tắc 3: Tính thực tế
ĐTM cần đưa ra các kết quả có thể chấp nhận được để hỗ trợ nhà đầu tư giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội
.
Nguyên tắc này nhằm đảm bảo các giải pháp về ngăn ngừa, giảm thiểu tác động xấu không chỉ đúng về pháp luật, khoa học, công nghệ mà còn có tính thực tế, không viễn vông, phù hợp điều kiện địa phương và nhà đầu tư.
Nguyên tắc 4: Tính hiệu quả về chi phí
ĐTM cần đạt các mục tiêu trong điều kiện giới hạn về thông tin, thời gian, nguồn lực và phương pháp.

Nguyên tắc này nhằm đảm bảo ĐTM vừa đảm bảo tính khoa học, thực tiễn, xem xét tất cả các vấn đề môi trường và xã hội chính nhưng không gây quá tốn kém cho nhà đầu tư.
Nguyên tắc 5: Tính tập trung
ĐTM cần tập trung vào các tác động rõ rệt và các tác động chính của dự án để giúp cho quá trình ra quyết định được đúng đắn
.
Nguyên tắc này nhằm đảm bảo ĐTM cần tập trung dự báo, đánh giá, dự phòng, giảm thiểu các tác động rõ rệt, có tầm quan trọng cao và đặc thù đối với loại hình dự án, vùng bị tác động.
Nguyên tắc 6: Có sự tham gia
Quá trình ĐTM cần cung cấp thông tin cho cộng đồng bị ảnh hưởng và các tổ chức, cá nhân quan tâm. Các đóng góp và quan tâm của họ cần được đưa vào tài liệu và xem xét trong quá trình ra quyết định.
Nguyên tắc này nhằm đảm bảo có sự tham gia (public participation) của các tổ chức, cá nhân quan tâm đến các vấn đề sinh thái, xã hội của vùng dự án, cộng đồng địa phương, nhất là các hộ dân bị tác động trực tiếp do dự án, để ý kiến của họ được nhà đầu tư và người có trách nhiệm phê duyệt dự án lắng nghe và thực hiện các giải pháp điều chỉnh dự án, bảo vệ môi trường, hỗ trợ phát triển phù hợp. Sự tham gia thực chất (meanful), dân chủ ngay từ đầu của quá trình ĐTM sẽ có thể làm cho quá trình ra quyết định không nhanh chóng nhưng lại giúp dự án được triển khai an toàn, giảm khiếu nại về sau, nhất là làm giảm tác động xấu đến sinh thái, xã hội.
Nguyên tắc 7: Tính liên ngành
Quá trình ĐTM cần có sự tham gia của nhiều chuyên gia, áp dụng phương pháp từ nhiều ngành về môi trường tự nhiên, KT-XH phù hợp với từng loại hình dự án.

Nguyên tắc này nhằm đảm bảo ĐTM không chỉ được thực hiện bởi một nhóm vài người mà là công trình tập thể của nhiều chuyên gia về khoa học môi trường, công nghệ môi trường, sinh thái, kinh tế, xã hội học, tin học… nhất là các dự án có quy mô lớn, vùng tác động rộng, các dự án ở các vùng nhạy cảm sinh thái hoặc nhạy cảm xã hội.
Kết luận
Sau khi Luật BVMT được ban hành, các tổ chức/cá nhân cần xây dựng một báo ĐTM đảm bảo tính khách quan, chất lượng góp phần giúp cho cơ quan quản lý Nhà nước có cơ sở để thẩm định, phê duyệt Dự án, góp phần xây dựng và phát triển bền vững về môi trường trong các quy định, định hướng mới hiện nay.